Có 2 kết quả:

琴瑟和鳴 qín sè hé míng ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄥˊ琴瑟和鸣 qín sè hé míng ㄑㄧㄣˊ ㄙㄜˋ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in perfect harmony
(2) in sync
(3) lit. qin and se sing in harmony

Từ điển Trung-Anh

(1) in perfect harmony
(2) in sync
(3) lit. qin and se sing in harmony